2. Cách Xác Định Huyệt Đạo
Việc xác định đúng vị trí huyệt đạo là yếu tố then chốt. Có nhiều cách để xác định huyệt, trong đó phương pháp dùng "Thốn" là phổ biến trong YHCT:
- Thốn là gì? Thốn là đơn vị đo quy ước dựa trên chính cơ thể của người bệnh/người được bấm huyệt.
- Cách đo Thốn thông dụng:
- 1 Thốn: Bằng chiều rộng của đốt giữa ngón tay trỏ (hoặc chiều rộng ngón tay cái tại khớp liên đốt).
- 1.5 Thốn: Bằng chiều rộng của hai ngón tay (trỏ và giữa) khép lại.
- 2 Thốn: Bằng chiều rộng của ba ngón tay (trỏ, giữa, áp út) khép lại tại vị trí đốt thứ hai.
- 3 Thốn: Bằng chiều rộng của bốn ngón tay (trỏ, giữa, áp út, út) khép lại tại vị trí đốt thứ hai.
- Lưu ý: Khi tự bấm huyệt hoặc bấm cho người khác, hãy dùng chính ngón tay của người đó để đo Thốn.
- Ngoài ra, vị trí huyệt thường được mô tả dựa vào các mốc giải phẫu trên cơ thể (nếp gấp khuỷu, mắt cá chân, xương đòn, điểm giao của các đường tưởng tượng...). Hãy đọc kỹ mô tả và xem hình ảnh minh họa cho từng huyệt cụ thể.
Trong phần Huyệt Đạo, chúng tôi sẽ mô tả chi tiết cách xác định vị trí từng huyệt thông dụng.
3. Các Kỹ Thuật Bấm Huyệt Cơ Bản
Có nhiều kỹ thuật bấm huyệt khác nhau, dưới đây là những kỹ thuật phổ biến và dễ thực hiện nhất:
a. Kỹ thuật Day (Ấn xoay tròn)
Dùng đầu ngón tay cái (phần thịt mềm) hoặc ngón trỏ đặt lên huyệt đạo, ấn nhẹ xuống da rồi day tròn theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ. Lực day vừa phải, tạo cảm giác tức nhẹ tại huyệt. Kỹ thuật này thường dùng cho các vùng cơ dày.
b. Kỹ thuật Ấn (Bấm điểm)
Dùng đầu ngón tay cái hoặc ngón trỏ đặt vuông góc với mặt da tại vị trí huyệt, ấn thẳng xuống với một lực tăng dần cho đến khi người được bấm cảm thấy tức nặng (không đau chói). Giữ nguyên lực ấn trong một khoảng thời gian nhất định (vài giây đến 1 phút) rồi từ từ nhả ra. Có thể lặp lại vài lần.
c. Kỹ thuật Miết
Dùng đầu ngón tay cái, ngón trỏ hoặc cả gốc bàn tay đặt lên da, miết (trượt) theo một đường thẳng hoặc đường cong nhất định, thường là dọc theo đường đi của kinh lạc hoặc thớ cơ. Lực miết vừa phải, tạo cảm giác ấm nóng nhẹ trên da.
d. Kỹ thuật Véo
Dùng ngón tay cái và ngón trỏ kẹp một vùng da và thịt nhỏ tại vị trí huyệt hoặc dọc đường kinh, nhấc nhẹ lên rồi thả ra. Lực véo nhẹ nhàng, nhanh gọn. Thường dùng để kích thích nhẹ hoặc ở những vùng da mỏng.
Lưu ý: Có thể kết hợp các kỹ thuật này với nhau trong một lần bấm huyệt.
4. Lực Bấm Phù Hợp
Lực bấm là yếu tố quan trọng, cần điều chỉnh tùy thuộc vào vị trí huyệt, tình trạng sức khỏe và cảm nhận của người được bấm:
- Nguyên tắc chung: Lực bấm cần đủ mạnh để tạo ra cảm giác tê, tức, căng nặng tại huyệt hoặc lan nhẹ ra xung quanh, nhưng không được gây đau buốt, đau chói hay khó chịu dữ dội.
- Điều chỉnh lực: Bắt đầu với lực nhẹ, sau đó tăng dần đến ngưỡng chịu đựng phù hợp. Luôn hỏi cảm nhận của người được bấm (nếu bấm cho người khác).
- Vùng khác nhau, lực khác nhau: Các vùng cơ dày (lưng, mông, đùi) có thể chịu lực mạnh hơn các vùng da mỏng, nhạy cảm (mặt, bụng, gần xương).
- Trẻ em và người già: Cần dùng lực nhẹ nhàng hơn đáng kể.
7. Tầm Quan Trọng Của Hít Thở
Hít thở sâu và đều đặn trong suốt quá trình bấm huyệt giúp tăng cường hiệu quả:
- Giúp cơ thể thư giãn sâu hơn.
- Tăng cường lưu thông Khí và Oxy.
- Giúp tập trung tâm trí vào việc bấm huyệt.
- Cách thở: Hít vào chậm bằng mũi, cảm nhận bụng phình lên. Thở ra từ từ bằng miệng hoặc mũi, cảm nhận bụng xẹp xuống.
Bạn đã nắm vững kỹ thuật? Giờ là lúc khám phá vị trí và tác dụng của các huyệt đạo cụ thể!
Khám Phá Các Huyệt Đạo
Xem Ứng Dụng Thực Tế